![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||
![]() |
|
|||||
![]() |
:: Home | CƠM - CƠM ĐĨA / Rice (Kèm rau xào, canh, tráng miệng) |
||||||
| 1 |
Cơm Thố |
3.000/1thố | ||||||
| 2 |
Cơm tay cầm Thái Hà Phố |
25.000 | ||||||
| 3 |
Cơm cháy hải sản |
25.000 | ||||||
| 4 |
Cơm rang thập cẩm |
18.000 | ||||||
| 5 |
Cơm chiên Dương Châu |
18.000 | ||||||
| 6 |
Cơm chiên hải sản |
25.000 | ||||||
| 7 |
Cơm gà Rô ti |
28.000 | ||||||
| 8 |
Cơm gà xào
nấm Steamed rice with sauteed chicken |
28.000 | ||||||
| 9 |
Cơm cá thu với sốt đặc biệt |
28.000 | ||||||
| 10 |
Cơm với cá kho tộ |
28.000 | ||||||
| 11 |
Cơm Sườn nướng với sốt |
28.000 | ||||||
| 12 |
Cơm tôm nõn rim tiêu |
28.000 | ||||||
| 13 |
Cơm với thịt kho trứng |
28.000 | ||||||
| 14 |
Cơm Bò bít tết |
28.000 | ||||||
| 15 |
Cơm với thịt quay kho tộ |
28.000 | ||||||
|
|
SÚP / Soup | |||||||
| 16 |
|
8.000 |
||||||
| 17 |
Súp gà nấm rơm, tuyết nhĩ |
8.000 | ||||||
| 18 |
Súp lươn ngũ vị |
8.000 | ||||||
| 19 |
Súp măng tây, tuyết nhĩ cua |
10.000 | ||||||
| 20 |
Súp Tôm, cua, cá |
15.000 | ||||||
| 21 |
Súp thập cẩm Long vương |
15.000 | ||||||
| 22 |
Súp vi cá mập thập cua (gà) |
50.000 | ||||||
| 23 |
Bào ngư hầm giò heo |
60.000 | ||||||
|
GỎI / Salat |
||||||||
|
|
|
24 |
Gỏi rau cần ruốc bông |
20.000 | ||||
| 25 |
Gỏi rau muống ruốc bông |
20.000 | ||||||
| 26 |
Gỏi rau tiến vua trộn tôm thịt |
30.000 | ||||||
| 27 |
Gỏi ngó sen tôm thịt (gà xé) |
30.000 | ||||||
| 28 |
Gỏi hoa chuối gà xé |
30.000 | ||||||
| 29 |
Gỏi bưởi tôm thịt |
30.000 | ||||||
| 30 |
Gỏi hải sản đặc biệt |
40.000 | ||||||
|
SALÁT / Salat |
||||||||
![]() |
31 |
Sa lát Nga |
30.000 | |||||
| 32 |
Sa lát trộn tôm thẻ |
30.000 | ||||||
| 33 |
Salát cà chua dưa chuột |
10.000 | ||||||
| 34 |
Dưa cà muối |
3.000 | ||||||
| 35 |
Lạc rang muối |
3.000 | ||||||
| 36 |
Ngó sen, Cà Sài gòn |
5.000 | ||||||
| 37 |
Củ kiệu tôm khô trứng bắc thảo |
10.000 | ||||||
|
MÓN NÓNG |
||||||||
![]() |
38 |
Nem hải sản Thái hà phố |
5.000/c | |||||
| 39 |
Nem cua bể (Chả
giò) |
30.000 | ||||||
| 40 |
Khoai tây chiên bơ tỏi |
10.000 | ||||||
| 41 |
Mề gà quay |
20.000 | ||||||
| 42 |
Tuỷ bò sốt nấm thịt |
35.000 | ||||||
| 43 |
Tuỷ bò chiên ròn |
25.000 | ||||||
| 44 |
Dạ dày quay với xá xíu |
30.000 | ||||||
|
CÁC MÓN ĂN CHƠI |
||||||||
|
|
45 |
Cá trứng Nhật Bản |
18.000/1con | |||||
| 46 |
Cá bống nướng, hấp, chiên |
15.000/1con | ||||||
| 47 |
Lòng cá lăng xào dưa chua |
40.000 | ||||||
| 48 |
Lòng cá lăng xào tỏi |
40.000 | ||||||
| 49 |
Lòng tràng cổ hũ luộc |
35.000 | ||||||
| 50 |
Tim cật xào hoa lơ |
35.000 | ||||||
| 51 |
Dồi trường luộc, chiên ròn |
40.000 | ||||||
| 52 |
Tràng trứng gà xào hoa lí, hoa lơ |
40.000 | ||||||
| 53 |
Ngọc kê gà xào tỏi, xào nấm |
80.000 | ||||||
| 54 |
Ngọc kê xào hoa lí |
80.000 | ||||||
| 55 |
Ngọc kê hấp gừng hành |
30.000/1bát | ||||||
| 56 |
Chả cá thác lác |
40.000 | ||||||
| 57 |
Chả mực đặc biệt |
50.000 | ||||||
|
BA BA / Tortoise |
||||||||
| 58 |
Ba ba tần hạt sen |
450.000/1kg | ||||||
| 59 |
Baba rang muối tiêu |
450.000/1kg | ||||||
| 60 |
Baba nướng riềng mẻ |
450.000/1kg | ||||||
| 61 |
Baba nấu chuối đậu |
450.000/1kg | ||||||
| 62 |
Baba hồng xíu |
450.000/1kg | ||||||
| 63 |
Lẩu baba |
450.000/1kg | ||||||
|
BÀO NGƯ / Abalone |
||||||||
| 64 |
Bào ngư xào cải xanh |
120.000 | ||||||
| 65 |
Bào ngư xào nấm Ðông cô |
120.000 | ||||||
| 66 |
Bào ngư sốt dầu hào |
120.000 | ||||||
| 67 |
Bào ngư hầm nồi đất |
300.000 | ||||||
| TÔM SÚ / Prawn | ||||||||
![]() |
68 |
Gỏi tôm sú sống |
280.000/1kg | |||||
| 69 |
Tôm xỉn đốt rượu |
280.000/1kg | ||||||
| 70 |
Tôm sú nướng , hấp bia |
280.000/1kg | ||||||
| 71 |
Tôm sú rang muối, me chua |
280.000/1kg | ||||||
| 72 |
Tôm sú hấp trái dừa |
290.000/1kg | ||||||
| TÔM HÙM / Lobster | ||||||||
|
|
|
73 |
Gỏi Tôm hùm rượu tiết |
690.000/1kg | ||||
| 74 |
Tôm hùm nướng, chiên bơ |
690.000/1kg | ||||||
| 75 |
Tôm hùm hấp bia |
690.000/1kg | ||||||
| 76 |
Tôm hùm rang muối tiêu |
690.000/1kg | ||||||
| CÁ SONG / Gannoupa fish | ||||||||
| 77 |
Gỏi cá Thái Hà Phố |
45.000/1đĩa | ||||||
| 78 |
Gỏi cá song mù tạt |
280.000/1kg | ||||||
| 79 |
Cá song hấp Tứ Xuyên, xì dầu |
280.000/1kg | ||||||
| 80 |
Lẩu cá Song |
280.000/1kg | ||||||
| CÁ MẬP / Shark | ||||||||
| 81 |
Gỏi cá mập Mù tạt |
280.000/1kg | ||||||
| 82 |
Lẩu cá mập |
280.000/1kg | ||||||
| CÁ MẶT QUỈ Gannoupa special fish |
||||||||
| 83 |
Gỏi cá song mù tạt |
350.000/1kg | ||||||
| 84 |
Cá hấp Tứ Xuyên, xì dầu |
350.000/1kg | ||||||
| CÁ TRÌNH / Snake fish | ||||||||
|
|
85 |
Cá trình nướng cả con |
290.000/1kg | |||||
| 86 |
Cá trình nướng dân tộc |
290.000/1kg | ||||||
| 87 |
Cá trình hấp nước cốt dừa |
290.000/1kg | ||||||
| 88 |
Lẩu cá trình |
290.000/1kg | ||||||
| CÁ HỒI / Salmon | ||||||||
| 89 |
Gỏi cá hồi mù tạt |
50.000 | ||||||
| 90 |
Cá hồi nướng giấy bạc |
90.000 | ||||||
| 91 |
Cá hồi hấp nấm Ðông cô |
90.000 | ||||||
| 92 |
Lẩu cá hồi |
150.000 | ||||||
|
CÁ DIÊU HỒNG |
||||||||
| 93 |
Cá diêu hồng hấp |
100.000 | ||||||
| 94 |
Cá diêu hồng nướng, chiên |
100.000 | ||||||
| CUA / Crab | ||||||||
| 95 |
Cua hấp bia, cua nướng |
190.000/1kg | ||||||
| 96 |
Cua rang muối, rang me |
190.000/1kg | ||||||
| 97 |
Càng cua bách hoa |
20.000 | ||||||
| 98 |
Chả cua chiên ròn |
50.000 | ||||||
| 99 |
Cua phá xí |
50.000/1con | ||||||
| 100 |
Cua bấy chiên bơ tỏi, rang me |
50.000/1con | ||||||
|
GHẸ / Flaver crab |
||||||||
| 101 |
Ghẹ tươi hấp bia |
120.000/1kg | ||||||
| 102 |
Ghẹ rang muối, me |
120.000/1kg | ||||||
|
TU HÀI / Snacke-winkle |
||||||||
| 103 |
Tu hài hấp |
250.000/1kg | ||||||
| 104 |
Tu hài nướng tẩm hành |
250.000/1kg | ||||||
|
SÒ ĐIỆP / Scallop |
||||||||
| 105 |
Ðiệp đút lò kiểu Pháp |
60.000 | ||||||
| 106 |
Ðiệp nướng |
45.000 | ||||||
| 107 |
Ðiệp cơ xào hạt điều |
45.000 | ||||||
| 108 |
Ðiệp cơ xào rau xanh |
45.000 | ||||||
|
HÀU SỐNG / Oyster |
||||||||
| 109 |
Hàu sống mù tạt |
50.000/1kg | ||||||
| 110 |
Hàu đút lò bơ tỏi |
60.000 | ||||||
| 111 |
Hàu nướng |
60.000 | ||||||
| 112 |
Hàu chiên trứng |
60.000 | ||||||
| NGHÊU / Clam | ||||||||
| 113 |
Nghêu hấp rượu vang |
40.000 | ||||||
| 114 |
Nghêu nướng tẩm hành |
40.000 | ||||||
| 115 |
Nghêu bỏ lò bơ tỏi |
40.000 | ||||||
| 116 |
Nghêu xào rau cải |
30.000 | ||||||
| ỐC HƯƠNG / Winkle | ||||||||
| 117 |
Ốc hương nướng, hấp |
70.000 | ||||||
| 118 |
Ốc hương xào tỏi |
70.000 | ||||||
| SÒ HUYẾT / Shells | ||||||||
| 119 |
Sò huyết nướng |
40.000 | ||||||
| 120 |
Sò huyết Tứ xuyên |
40.000 | ||||||
| 121 |
Sò huyết rang me |
40.000 | ||||||
| TÔM HE / Shrimp | ||||||||
![]() |
122 |
Tôm he nướng, hấp |
40.000/1con | |||||
| 123 |
Tôm he chiên xù Thái Hà Phố |
50.000/1con | ||||||
| 124 |
Tôm gói giấy bóng kiếng |
60.000 | ||||||
| 125 |
Tôm nõn xào bông cải |
45.000 | ||||||
| 126 |
Tôm nõn rang muối tiêu |
35.000 | ||||||
| 127 |
Tôm nõn chiên vị tỏi |
35.000 | ||||||
| 128 |
Tôm nõn xào chua ngọt |
35.000 | ||||||
| 129 |
Tôm nõn lăn bột chiên |
35.000 | ||||||
| GÀ / Chicken | ||||||||
| 170 |
Gà quay đặc biệt Thái Hà Phố |
80.000/1con | ||||||
| 171 |
Gà tre nướng
muối ớt |
60.000/1con | ||||||
| 172 |
Gà hấp lá chanh |
35.000 | ||||||
| 173 |
Gà xào gừng, xào hạt điều |
35.000 | ||||||
| 174 |
Gà om nấm, nướng lá chanh |
40.000 | ||||||
| 175 |
Gà gói giấy bóng kiếng |
50.000 | ||||||
| 176 |
Gà xiên nướng |
10.000/1x | ||||||
| 177 |
Cánh gà chiên mắm, chiên bơ |
10.000/1c | ||||||
| NGAN / Perching duck | ||||||||
| 178 |
Ngan nướng lá chanh |
35.000 | ||||||
| 179 |
Ngan luộc chấm mắm tỏi |
35.000 | ||||||
| 180 |
Tiết canh ngan (Ðặt trước) |
|||||||
| 181 |
Bún canh măng (Ðặt trước) |
|||||||
| LƯƠN / Eel | ||||||||
| 196 |
Lươn nướng lá lốt |
35.000 | ||||||
| 197 |
Lươn cuốn thịt |
45.000 | ||||||
| 198 |
Lươn xào lăn, xả ớt |
35.000 | ||||||
| 199 |
Lươn om giềng mẻ niêu đất |
60.000 | ||||||
| ĐẬU HŨ / Bean curd | ||||||||
| 200 |
Đậu hũ chiên dòn (sốt cà chua) |
8.000 | ||||||
| 201 |
Ðậu hũ dồn thịt |
10.000 | ||||||
| 202 |
Ðậu hũ Tứ xuyên |
25.000 | ||||||
| 203 |
Ðậu hấp nấm thịt cua |
30.000 | ||||||
| TRỨNG / Egg | ||||||||
| 204 |
Trứng ốp lếp |
5.000/1q | ||||||
| 205 |
Trứng chiên (sốt cà chua) |
10.000 | ||||||
| 206 |
Trứng đúc thịt |
15.000 | ||||||
| 207 |
Trứng hấp tam hoa |
30.000 | ||||||
|
CÁC MÓN
RAU |
||||||||
![]() |
221 |
Rau luộc theo mùa |
6.000 | |||||
| 222 |
Rau xào theo mùa |
10.000 | ||||||
| 223 |
Cọng rau muống xào ròn |
10.000 | ||||||
| 224 |
Rau bí xào tỏi, hoa lí xào tỏi |
10.000 | ||||||
| 225 |
Bắp cải luộc chấm trứng |
10.000 | ||||||
| 226 |
Bắp cải xào cà chua |
10.000 | ||||||
| 227 |
Mướp đắng trần, xào tỏi |
10.000 | ||||||
| 228 |
Ngồng cải luộc chấm trứng |
10.000 | ||||||
|
|
![]() |
229 |
Cải trắng sốt dầu hào |
10.000 | ||||
| 230 |
Rau cần ta xào tỏi |
10.000 | ||||||
| 231 |
Su su xào tỏi |
10.000 | ||||||
| 232 |
Ðậu Hà lan xào nấm. |
15.000 | ||||||
| 233 |
Súp lơ xào hỗn hợp rau xanh |
15.000 | ||||||
| 234 |
Hoa lí xào thịt bò |
25.000 | ||||||
| 235 |
Su su xào thịt bò |
25.000 | ||||||
| CÁC MÓN CANH / Soup | ||||||||
| 236 |
Canh cà chua trứng |
10.000 | ||||||
| 237 |
Canh cua mùng tơi |
10.000 | ||||||
| 238 |
Canh cua hoa lí |
15.000 | ||||||
| 239 |
Canh bí nấu tôm |
15.000 | ||||||
| 240 |
Canh dưa chua nấu sườn |
15.000 | ||||||
| 241 |
Canh chua hến đậu hũ |
15.000 | ||||||
| 242 |
Canh chua nghêu đậu hũ |
15.000 | ||||||
| 243 |
Canh hoa lí nấu thịt nạc |
15.000 | ||||||
| 244 |
Canh chua thịt nạc |
15.000 | ||||||
| 245 |
Canh chua cá lóc |
20.000 | ||||||
| 246 |
Canh chua cá Bông lau |
20.000 | ||||||
| 247 |
Ốc nấu chuối đậu |
30.000/niêu | ||||||
| CÁC MÓN LẨU / Hot pot | ||||||||
![]() |
248 |
Lẩu thập cẩm |
80.000 | |||||
| 249 |
Lẩu tôm, mực, cá lóc |
80.000 | ||||||
| 250 |
Lẩu Tứ Xuyên |
100.000 | ||||||
| 251 |
Lẩu hải sản |
150.000 | ||||||
| 252 |
Lẩu hải sản kiểu Thái |
150.000 | ||||||
| 253 |
Lẩu chế biến theo món ăn |
5.000/1người | ||||||
| 254 |
Rau, tàu hũ ki, mì gọi thêm |
5.000/1đĩa | ||||||
| CÁC MÓN CHÁO Porridge |
||||||||
| 255 |
Cháo cá song |
10.000 | ||||||
| 256 |
Cháo tôm nõn |
15.000 | ||||||
| 257 |
Cháo cá hồi |
18.000 | ||||||
| 258 |
Cháo chim bồ câu đậu xanh |
18.000 | ||||||
| 259 |
Cháo Thập cẩm |
18.000 | ||||||
| 260 |
Cháo Hải vị trứng Bách thảo |
18.000 | ||||||
| 261 |
Cháo chế biến theo món ăn |
5.000/1người | ||||||
|
MỲ - BÚN -
MIẾN |
||||||||
| 262 |
Mì xào thịt bò (mềm, ròn) |
18.000 | ||||||
| 263 |
Mì tay cầm Thái Hà Phố |
28.000 | ||||||
| 264 |
Mì nấu gà, hải sản |
12.000 | ||||||
| 265 |
Mì nấu tôm cua |
22.000 | ||||||
| 266 |
Bún xào Singapo |
30.000 | ||||||
| 267 |
Miến xào cua bể |
30.000 | ||||||
| 268 |
Miến om hải sản nồi đất |
40.000 | ||||||
|
CÁC MÓN THÚ RỪNG |
||||||||
| 269 |
Bít tết Nai |
40.000 | ||||||
| 270 |
Nai nướng xả, xào lăn |
40.000 | ||||||
| 271 |
Nai áp chảo gang |
40.000 | ||||||
| LỢN RỪNG / Boar's | ||||||||
| 272 |
Lợn rừng nướng |
40.000 | ||||||
| 273 |
Lợn rừng xào lăn |
40.000 | ||||||
| CẦY HƯƠNG / Musk - cat | ||||||||
| 274 |
Nướng, hấp, xào lăn, rựa mận |
380.000/1kg tươi sống |
||||||
| 275 |
Nướng, hấp, xào lăn, rựa mận |
60.000/1đĩa | ||||||
| TÊ TÊ / Pangolin | ||||||||
| 276 |
Quay Quảng Đông, hấp, nướng xả ớt, xào lăn, nấu giả cầy, tốc
lửa |
Theo thời giá | ||||||
| KỲ ĐÀ / Varan | ||||||||
| 277 |
Quay Quảng Đông, hấp, nướng xả ớt, xào lăn, nấu giả cầy, tốc
lửa |
420.000/1kg | ||||||
| NHÍM / Porcupine | ||||||||
| 278 |
Chả nhím, xào hành nấm, chiên, áp chảo gang, xào thập
cẩm |
300.000/1kg tươi sống |
||||||
| 279 |
Chả nhím, xào hành nấm, chiên, áp chảo gang, xào thập
cẩm |
60.000/1đĩa | ||||||
| DÚI | ||||||||
| 280 |
Nướng, hấp, xào lăn, rựa mận |
150.000/1kg | ||||||
| RẮN / Snake | ||||||||
| 281 |
Súp rắn, xào lăn, chả xương xông, gan cuốn trứng, xương xúc
bánh đa, da chiên ròn, tần thuốc bắc |
Theo thời giá | ||||||
| CÁC MÓN TRÁNG MIỆNG Dessert | ||||||||
| 282 |
Hoa quả tươi theo mùa |
10.000 - 20.000 | ||||||
| 283 |
Chè trân châu |
5.000 | ||||||
| 284 |
Kem caramen |
5.000 | ||||||
| 285 |
Kem trái cây đặc biệt |
18.000/1ly | ||||||
| THUỐC LÁ - ĐỒ KHÔ Cigarettes | ||||||||
| 286 |
Marlboro đỏ, trắng |
16.000 | ||||||
| 287 |
Thuốc lá 555, Mild Seven |
16.000 | ||||||
| 288 |
Dunhill xanh, 555 dẹt |
18.000 | ||||||
| 289 |
Vinataba, Everet |
8.000 | ||||||
| 290 |
Hạt điều, Bim bim, bò khô |
6.000 | ||||||
| 291 |
Mù tạt Nhật |
20.000 | ||||||
| 292 |
Khăn thơm |
1.000 | ||||||
| ĐỒ UỐNG NÓNG Tea & coffee |
||||||||
| 293 |
Cà phê đen nóng, đá |
5.000 | ||||||
| 294 |
Cà phê sữa nóng đá |
6.000 | ||||||
| 295 |
Trà Lipton nóng, đá |
3.000 | ||||||
| 296 |
Trà đá |
2.000 | ||||||
| BIA / Beer | ||||||||
| 297 |
Bia Tiger chai |
11.000 | ||||||
| 298 |
Heineken chai |
12.000 | ||||||
| 299 |
Bia chai Hà Nội |
10.000 | ||||||
| 300 |
Bia Carlberg, Halida |
10.000 | ||||||
| 301 |
Bia Corona |
35.000 | ||||||
| NƯỚC NGỌT / Beverages | ||||||||
| 302 |
Coca, Fanta, Sprite |
8.000 | ||||||
| 303 |
Soda, Tonic water |
8.000 | ||||||
| 304 |
Nước suối |
8.000 | ||||||
| 305 |
Nước cam Orangina |
8.000 | ||||||
| 306 |
Diet coke |
10.000 | ||||||
| 307 |
Nước sâm, nước sữa dừa |
10.000 | ||||||
| 308 |
Nước tăng lực (Bò húc) |
10.000 | ||||||
| NƯỚC
HOA QUẢ Fruit juice |
||||||||
| 309 |
Nước chanh tươi |
5.000 | ||||||
| 310 |
Nước cam tươi |
10.000 | ||||||
| 311 |
Cam vắt nguyên chất |
20.000 | ||||||
| 312 |
Sinh tố dưa hấu |
10.000 | ||||||
| 313 |
Sinh tố đu đủ |
10.000 | ||||||
| 314 |
Sinh tố soài |
15.000 | ||||||
| 315 |
Nước trái cây khác |
10.000 | ||||||
| VANG | ||||||||
| 316 |
Vang đỏ, trắng |
125.000 | ||||||
| 317 |
Vang đặc biệt đỏ , trắng |
220.000 | ||||||
| 318 |
Vang Ý, Vang Mỹ |
180.000 | ||||||
| 319 |
Sam pane Nga |
125.000 | ||||||
| 320 |
Sam pane Pháp |
450.000 | ||||||
| WHISKY | ||||||||
|
|
Ly 30cl | Chai 0,35 | Chai 0,70 | |||||
| 321 |
Jimbeam |
15.000 | 320.000 | |||||
| 322 |
Johnnie Red Label |
15.000 | 150.000 | 250.000 | ||||
| 323 |
Johnnie Black Label |
20.000 | 220.000 | 360.000 | ||||
| 324 |
Johnnie Gold Label |
580.000 | ||||||
| 325 |
Johnnie Blue Label |
1.700.000 | ||||||
| 326 |
Chivas Regan |
20.000 | 250.000 | 380.000 | ||||
| 327 |
Chivas sứ |
1.700.000 | ||||||
| 328 |
Jack Daniel's |
380.000 | ||||||
| COGNAC | ||||||||
| 329 |
Remy Martin VSOP |
25.000 | 280.000 | 480.000 | ||||
| 330 |
Remy Martin Club |
35.000 | 450.000 | 800.000 | ||||
| 331 |
Remy Martin XO |
750.000 | 1.350.000 | |||||
| 332 |
Hennessy VSOP |
500.000 | ||||||
| 333 |
Hennessy XO |
1.350.000 | ||||||
| 334 |
Martell VSOP |
500.000 | ||||||
| 335 |
Martell Cordon Blue |
1.200.000 | ||||||
| CÁC LOẠI RƯỢU KHÁC | ||||||||
| 336 |
Gin Gordon's |
12.000 | 190.000 | |||||
| 337 |
Simimoff đỏ |
220.000 | ||||||
| 338 |
Simimoff xanh |
250.000 | ||||||
| 339 |
Bailey's |
18.000 | 320.000 | |||||
| 340 |
Rượu sâm Hàn Quốc |
580.000 | ||||||
| 341 |
Phí phục vụ rượu khách mang đến nhà hàng |
50.000/1chai | ||||||
|
© 2002 Com Thai Ha Pho. All rights reserveON CHI DUNG |
||||||||